Trang chủHIAPTEK • KLSE
add
Hiap Teck Venture Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,26 RM - 0,27 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,36 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
463,15 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,10 Tr
Tỷ số P/E
4,23
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 342,74 Tr | -17,72% |
Chi phí hoạt động | 10,90 Tr | 14,86% |
Thu nhập ròng | 19,71 Tr | -58,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,75 | -49,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,56 Tr | -112,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,58 Tr | -0,44% |
Tổng tài sản | 2,09 T | -0,47% |
Tổng nợ | 601,03 Tr | -15,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,71 Tr | -58,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,15 Tr | -91,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,63 Tr | -411,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,21 Tr | 112,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,56 Tr | 246,98% |
Dòng tiền tự do | 7,50 Tr | -95,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
678