Trang chủHI • KLSE
add
HI Mobility Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,85 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,72 RM - 2,87 RM
Phạm vi một năm
1,20 RM - 2,88 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T MYR
Số lượng trung bình
2,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,27 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,23 Tr | — |
Thu nhập ròng | 13,88 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 17,50 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,58 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,08 Tr | — |
Tổng tài sản | 491,84 Tr | — |
Tổng nợ | 233,88 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 257,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,88 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,75 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,98 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,01 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,67 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,74 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web