Trang chủHHRG • KLSE
add
HHRG Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,085 RM - 0,090 RM
Phạm vi một năm
0,080 RM - 0,25 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
78,01 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,97 Tr
Tỷ số P/E
7,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,98 Tr | -9,08% |
Chi phí hoạt động | 2,44 Tr | -65,72% |
Thu nhập ròng | 2,66 Tr | 43,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,07 | 57,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,05 Tr | 61,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,76 Tr | -53,11% |
Tổng tài sản | 304,20 Tr | 14,16% |
Tổng nợ | 71,08 Tr | 15,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 956,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,66 Tr | 43,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,59 Tr | 2.181,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,08 Tr | -3.217,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,43 Tr | 174,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,94 Tr | 205,94% |
Dòng tiền tự do | -17,14 Tr | -1.769,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web