Trang chủHHHCORP • KLSE
add
Hiap Huat Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,13 RM - 0,13 RM
Phạm vi một năm
0,11 RM - 0,17 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
49,89 Tr MYR
Số lượng trung bình
43,11 N
Tỷ số P/E
11,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,06 Tr | 79,72% |
Chi phí hoạt động | 3,97 Tr | 25,02% |
Thu nhập ròng | 549,00 N | 29,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | -28,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,42 Tr | 71,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,82 Tr | -14,95% |
Tổng tài sản | 363,86 Tr | 117,03% |
Tổng nợ | 258,64 Tr | 242,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 395,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 549,00 N | 29,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 232,00 N | -97,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,03 Tr | 46,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,00 N | -102,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,84 Tr | -142,91% |
Dòng tiền tự do | -7,78 Tr | -351,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web