Trang chủHHHCORP • KLSE
add
Hiap Huat Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,11 RM - 0,12 RM
Phạm vi một năm
0,11 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
45,90 Tr MYR
Số lượng trung bình
78,17 N
Tỷ số P/E
9,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,52 Tr | 56,80% |
Chi phí hoạt động | 4,04 Tr | 26,84% |
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | 60,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,65 | 2,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,95 Tr | -8,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,49 Tr | -15,73% |
Tổng tài sản | 371,74 Tr | 114,62% |
Tổng nợ | 265,80 Tr | 230,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 395,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | 60,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,74 Tr | 51,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,08 Tr | -71,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 993,00 N | 167,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,34 Tr | 11,43% |
Dòng tiền tự do | -3,21 Tr | -781,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web