Trang chủHGTY • NYSE
add
Hagerty Inc
12,52 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,52 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:37 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,50 $
Mức chênh lệch một ngày
12,29 $ - 12,66 $
Phạm vi một năm
8,03 $ - 12,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,28 T USD
Số lượng trung bình
249,30 N
Tỷ số P/E
42,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 368,70 Tr | 17,71% |
Chi phí hoạt động | 181,72 Tr | 18,91% |
Thu nhập ròng | 9,10 Tr | 6,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,47 | -9,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | 8,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,53 Tr | 17,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 259,63 Tr | 39,30% |
Tổng tài sản | 2,04 T | 17,98% |
Tổng nợ | 1,38 T | 15,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 660,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,10 Tr | 6,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,88 Tr | -15,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,36 Tr | 94,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,24 Tr | 212,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,28 Tr | 110,77% |
Dòng tiền tự do | 7,15 Tr | -98,37% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.739