Trang chủHGS • NSE
add
Hinduja Global Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
561,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
558,00 ₹ - 568,95 ₹
Phạm vi một năm
437,00 ₹ - 954,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
26,08 T INR
Số lượng trung bình
33,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,25%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,61 T | 5,68% |
Chi phí hoạt động | 5,21 T | 18,82% |
Thu nhập ròng | 38,10 Tr | -95,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,33 | -95,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,52 T | 473,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 101,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,79 T | 47,65% |
Tổng tài sản | 111,72 T | 0,43% |
Tổng nợ | 33,17 T | -4,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,10 Tr | -95,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18.347