Trang chủHGRAF • OTCMKTS
add
HydroGraph Clean Power Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,70 $
Mức chênh lệch một ngày
2,71 $ - 2,84 $
Phạm vi một năm
0,084 $ - 3,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T CAD
Số lượng trung bình
2,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,35 N | 940,11% |
Chi phí hoạt động | 1,25 Tr | 3,67% |
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | -14,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,56 N | 88,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,40 Tr | -19,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 Tr | -15,60% |
Tổng tài sản | 6,28 Tr | -11,37% |
Tổng nợ | 619,12 N | 33,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 314,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 135,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | -14,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 Tr | 7,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,16 N | 17,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 756,05 N | -77,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -438,22 N | -122,99% |
Dòng tiền tự do | -742,09 N | 25,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web