Trang chủHGO • FRA
add
Hanstone Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0025 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0025 € - 0,0025 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,043 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 184,70 N | -21,88% |
Thu nhập ròng | -232,96 N | 67,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -165,72 N | 23,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,76 N | -94,49% |
Tổng tài sản | 2,29 Tr | 9,42% |
Tổng nợ | 1,68 Tr | 35,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 608,80 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -232,96 N | 67,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,78 N | 79,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -700,00 N | -133,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 725,00 N | -26,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,78 N | -107,16% |
Dòng tiền tự do | -712,35 N | 13,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web