Trang chủHGLD • OTCMKTS
add
Patagonia Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,059 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,0061 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
43,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
PGDC
13,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 Tr | 38,90% |
Chi phí hoạt động | 3,46 Tr | 101,93% |
Thu nhập ròng | -3,68 Tr | -370,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -179,91 | -294,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,52 Tr | -176,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 948,00 N | 412,43% |
Tổng tài sản | 50,96 Tr | 2,79% |
Tổng nợ | 55,89 Tr | 32,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 465,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,68 Tr | -370,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,62 Tr | -45,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,41 Tr | -5.141,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,65 Tr | 484,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 806,00 N | 565,90% |
Dòng tiền tự do | -1,37 Tr | 39,76% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
154