Trang chủHGII • IDX
add
Hero Global Investment Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
151,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
151,00 Rp - 154,00 Rp
Phạm vi một năm
134,00 Rp - 270,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,00 NT IDR
Số lượng trung bình
8,53 Tr
Tỷ số P/E
30,99
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,43 T | -23,97% |
Chi phí hoạt động | 5,27 T | 2,86% |
Thu nhập ròng | 2,10 T | 11,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,11 | 46,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,63 T | -70,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 272,86 T | — |
Tổng tài sản | 952,66 T | — |
Tổng nợ | 208,61 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 744,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,10 T | 11,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,37 T | -52,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -519,56 Tr | -1.568,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,03 T | 9,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,18 T | -76,20% |
Dòng tiền tự do | -6,35 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
85