Trang chủHGHAF • OTCMKTS
add
High Arctic Energy Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 1,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,16 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,39 Tr | -5,61% |
Chi phí hoạt động | 1,48 Tr | -42,42% |
Thu nhập ròng | -295,00 N | 83,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,34 | 82,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 321,00 N | 148,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 Tr | -94,09% |
Tổng tài sản | 28,76 Tr | -76,23% |
Tổng nợ | 7,69 Tr | -86,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -295,00 N | 83,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -477,00 N | -114,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,00 N | 73,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -140,00 N | 43,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -755,00 N | -125,13% |
Dòng tiền tự do | -908,50 N | 97,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15