Trang chủHGH • NZE
add
Heartland Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,09 $
Mức chênh lệch một ngày
1,09 $ - 1,12 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 1,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T NZD
Số lượng trung bình
646,97 N
Tỷ số P/E
26,79
Tỷ lệ cổ tức
3,60%
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 73,08 Tr | 17,06% |
Chi phí hoạt động | 44,70 Tr | 27,42% |
Thu nhập ròng | 17,60 Tr | -4,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,08 | -18,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 355,72 Tr | -72,87% |
Tổng tài sản | 8,65 T | -6,94% |
Tổng nợ | 7,43 T | -7,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 940,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,60 Tr | -4,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,48 Tr | 56,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,58 Tr | 344,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,98 Tr | -110,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,41 Tr | -106,14% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1875
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
613