Trang chủHGGE • TLV
add
Hagag Europe Development ZF Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
910,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
867,00 ILA - 970,00 ILA
Phạm vi một năm
580,00 ILA - 1.230,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
506,19 Tr ILS
Số lượng trung bình
57,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,78 Tr | 23,61% |
Chi phí hoạt động | 1,70 Tr | 32,73% |
Thu nhập ròng | -4,90 Tr | -586,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -274,40 | -455,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -859,00 N | -166,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,30 Tr | 29,46% |
Tổng tài sản | 226,65 Tr | 30,57% |
Tổng nợ | 148,51 Tr | 38,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,90 Tr | -586,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,69 Tr | -1.303,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,15 Tr | -524,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,51 Tr | 14,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,48 Tr | -179,04% |
Dòng tiền tự do | -16,80 Tr | -770,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
11