Trang chủHGG • TLV
add
Hagag Group Real Estate Entrprnrshp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.164,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.135,00 ILA - 2.202,00 ILA
Phạm vi một năm
1.531,00 ILA - 2.895,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T ILS
Số lượng trung bình
43,28 N
Tỷ số P/E
10,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 63,70 Tr | -44,60% |
Chi phí hoạt động | 9,18 Tr | 10,85% |
Thu nhập ròng | 10,13 Tr | -7,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,90 | 66,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,45 Tr | -45,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,14 Tr | 48,77% |
Tổng tài sản | 5,22 T | 34,67% |
Tổng nợ | 3,66 T | 46,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,13 Tr | -7,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 228,12 Tr | 1.814,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,94 Tr | 60,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -178,54 Tr | -173,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,65 Tr | 116,32% |
Dòng tiền tự do | 252,32 Tr | 608,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
55