Trang chủHGEA • FRA
add
hGears AG
Giá đóng cửa hôm trước
1,78 €
Phạm vi một năm
1,14 € - 2,28 €
Giá trị vốn hóa thị trường
17,89 Tr EUR
Số lượng trung bình
28,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,79 Tr | -1,81% |
Chi phí hoạt động | 13,72 Tr | -5,89% |
Thu nhập ròng | -3,24 Tr | 19,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,06 | 18,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 272,50 N | 154,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,38 Tr | -56,85% |
Tổng tài sản | 95,32 Tr | -23,04% |
Tổng nợ | 49,78 Tr | -14,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,24 Tr | 19,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 Tr | 16,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -631,50 N | -1.785,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,89 Tr | -82,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,88 Tr | -59,26% |
Dòng tiền tự do | 823,81 N | 134,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
616