Trang chủHFG • LON
add
Hilton Food Group plc
Giá đóng cửa hôm trước
880,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
877,00 GBX - 889,00 GBX
Phạm vi một năm
796,00 GBX - 996,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
794,07 Tr GBP
Số lượng trung bình
211,13 N
Tỷ số P/E
20,38
Tỷ lệ cổ tức
3,90%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 9,54% |
Chi phí hoạt động | 92,80 Tr | 18,42% |
Thu nhập ròng | 11,24 Tr | -24,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,10 | -30,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,38 Tr | 7,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,90 Tr | -14,15% |
Tổng tài sản | 1,24 T | -4,10% |
Tổng nợ | 919,60 Tr | -4,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 316,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,24 Tr | -24,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,15 Tr | -49,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,39 Tr | -27,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,05 Tr | 82,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,30 Tr | -64,71% |
Dòng tiền tự do | 12,35 Tr | -10,99% |
Giới thiệu
Hilton Food Group plc is a food packaging business. It is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 250 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
8.000