Trang chủHFFG • NASDAQ
add
Hf Foods Group Inc
3,88 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,88 $
Đóng cửa: 23 thg 5, 16:02:12 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,03 $
Mức chênh lệch một ngày
3,84 $ - 4,03 $
Phạm vi một năm
1,70 $ - 4,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
205,70 Tr USD
Số lượng trung bình
161,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 298,43 Tr | 0,94% |
Chi phí hoạt động | 49,80 Tr | -1,37% |
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | -137,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,55 | -139,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,91 Tr | 20,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,10 Tr | -11,62% |
Tổng tài sản | 581,85 Tr | -3,52% |
Tổng nợ | 341,71 Tr | 8,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | -137,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,95 Tr | -38,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,56 Tr | -37,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,75 Tr | 69,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,63 Tr | -45,29% |
Dòng tiền tự do | 2,69 Tr | -74,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.028