Trang chủHFBK • OTCMKTS
add
Harford Bank
Giá đóng cửa hôm trước
34,40 $
Mức chênh lệch một ngày
34,25 $ - 34,25 $
Phạm vi một năm
31,40 $ - 34,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,38 Tr USD
Số lượng trung bình
467,00
Tỷ số P/E
7,34
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,04 Tr | 2,63% |
Chi phí hoạt động | 3,93 Tr | 8,19% |
Thu nhập ròng | 1,53 Tr | -4,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,28 | -7,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,50 Tr | -33,61% |
Tổng tài sản | 720,57 Tr | 6,22% |
Tổng nợ | 654,25 Tr | 5,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,53 Tr | -4,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,78 Tr | -44,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,92 Tr | 215,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,39 Tr | -50,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,09 Tr | 17,84% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
86