Trang chủHEXZA • KLSE
add
Hexza Corp Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,85 RM - 0,90 RM
Phạm vi một năm
0,85 RM - 1,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
179,34 Tr MYR
Số lượng trung bình
68,29 N
Tỷ số P/E
27,94
Tỷ lệ cổ tức
5,59%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,96 Tr | 23,89% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 821,00 N | -49,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,84 | -59,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,53 Tr | -37,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,31 Tr | -72,06% |
Tổng tài sản | 452,62 Tr | 16,03% |
Tổng nợ | 6,53 Tr | -30,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 446,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 821,00 N | -49,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 963,00 N | -84,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,73 Tr | 186,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,72 Tr | -46,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,08 Tr | 72,80% |
Dòng tiền tự do | -5,65 Tr | -201,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
227