Trang chủHEXTECH • KLSE
add
Hextar Technologies Solutions Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,17 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,16 RM - 1,23 RM
Phạm vi một năm
0,98 RM - 1,39 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 T MYR
Số lượng trung bình
854,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,06 Tr | -17,81% |
Chi phí hoạt động | 8,55 Tr | 58,36% |
Thu nhập ròng | -7,39 Tr | -63,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,05 | -98,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,84 Tr | -122,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,34 Tr | -54,29% |
Tổng tài sản | 150,40 Tr | -7,75% |
Tổng nợ | 60,15 Tr | 28,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,39 Tr | -63,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,96 Tr | -240,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -825,00 N | 58,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,01 Tr | -41,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,22 Tr | -80,52% |
Dòng tiền tự do | -3,09 Tr | -144,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
113