Trang chủHEXTAR • KLSE
add
Hextar Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,90 RM - 0,91 RM
Phạm vi một năm
0,81 RM - 0,99 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
3,55 T MYR
Số lượng trung bình
2,61 Tr
Tỷ số P/E
57,79
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,55 Tr | 2,70% |
Chi phí hoạt động | 37,14 Tr | 9,71% |
Thu nhập ròng | 13,50 Tr | 11,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,66 | 8,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,51 Tr | 17,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,80 Tr | -35,57% |
Tổng tài sản | 849,51 Tr | -0,65% |
Tổng nợ | 574,13 Tr | -4,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 275,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,50 Tr | 11,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,25 Tr | -57,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,20 Tr | 49,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,96 Tr | 136,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,44 Tr | 126,20% |
Dòng tiền tự do | -16,82 Tr | -222,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
716