Trang chủHEXTAR • KLSE
add
Hextar Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,90 RM - 0,92 RM
Phạm vi một năm
0,82 RM - 0,95 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
3,51 T MYR
Số lượng trung bình
4,48 Tr
Tỷ số P/E
58,65
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 220,11 Tr | 2,91% |
Chi phí hoạt động | 38,47 Tr | 35,66% |
Thu nhập ròng | 8,13 Tr | -59,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,69 | -60,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,04 Tr | -59,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,32 Tr | -47,29% |
Tổng tài sản | 825,66 Tr | -6,03% |
Tổng nợ | 570,30 Tr | -7,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,13 Tr | -59,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,69 Tr | 155,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,05 Tr | 79,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,45 Tr | -170,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,38 Tr | -1.462,37% |
Dòng tiền tự do | -40,16 Tr | -183,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
758