Trang chủHEXTAR • KLSE
add
Hextar Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,93 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,90 RM - 0,92 RM
Phạm vi một năm
0,81 RM - 0,99 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
3,58 T MYR
Số lượng trung bình
2,77 Tr
Tỷ số P/E
61,36
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 177,52 Tr | -16,64% |
Chi phí hoạt động | 23,69 Tr | -27,24% |
Thu nhập ròng | 15,93 Tr | -16,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,98 | -0,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,35 Tr | -24,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,87 Tr | -17,97% |
Tổng tài sản | 814,89 Tr | -2,02% |
Tổng nợ | 524,33 Tr | -5,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 290,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,93 Tr | -16,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,25 Tr | -52,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,01 Tr | 69,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,28 Tr | 50,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -388,00 N | 91,84% |
Dòng tiền tự do | 18,04 Tr | 300,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
716