Trang chủHEXTAR • KLSE
add
Hextar Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,90 RM - 0,90 RM
Phạm vi một năm
0,81 RM - 0,99 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 T MYR
Số lượng trung bình
4,17 Tr
Tỷ số P/E
64,98
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 232,14 Tr | -8,23% |
Chi phí hoạt động | 36,23 Tr | 26,64% |
Thu nhập ròng | 15,87 Tr | -19,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,84 | -12,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,13 Tr | -9,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,41 Tr | -36,86% |
Tổng tài sản | 838,23 Tr | -3,20% |
Tổng nợ | 552,20 Tr | -6,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 286,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,87 Tr | -19,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,87 Tr | 178,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,81 Tr | 4,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,42 Tr | -180,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,62 Tr | -42,16% |
Dòng tiền tự do | 54,20 Tr | 3,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
716