Trang chủHEXRTL • KLSE
add
Hextar Retail Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,48 RM - 0,49 RM
Phạm vi một năm
0,40 RM - 0,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
237,14 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,97 Tr | 31,08% |
Chi phí hoạt động | 7,82 Tr | 124,31% |
Thu nhập ròng | -473,00 N | -194,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,49 | -172,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 954,00 N | -48,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,40 Tr | 97,73% |
Tổng tài sản | 242,13 Tr | 28,23% |
Tổng nợ | 35,13 Tr | 69,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 493,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -473,00 N | -194,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,70 Tr | -221,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,09 Tr | 119,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 Tr | -105,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,62 Tr | -128,23% |
Dòng tiền tự do | -7,01 Tr | -3.078,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
307