Trang chủHEXIND • KLSE
add
Hextar Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,36 RM - 0,37 RM
Phạm vi một năm
0,33 RM - 0,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,00 T MYR
Số lượng trung bình
4,06 Tr
Tỷ số P/E
38,75
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 280,82 Tr | 14,46% |
Chi phí hoạt động | 28,45 Tr | 54,91% |
Thu nhập ròng | 6,64 Tr | 14,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,36 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,12 Tr | 24,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,45 Tr | -21,66% |
Tổng tài sản | 847,75 Tr | 10,97% |
Tổng nợ | 516,93 Tr | 17,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 330,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,64 Tr | 14,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,07 Tr | -174,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,42 Tr | -1.812,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,80 Tr | 86,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,31 Tr | -56,92% |
Dòng tiền tự do | -13,71 Tr | -253,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
597