Trang chủHEXIND • KLSE
add
Hextar Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,33 RM - 0,34 RM
Phạm vi một năm
0,33 RM - 0,48 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
920,75 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,68 Tr
Tỷ số P/E
48,85
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 282,97 Tr | -0,96% |
Chi phí hoạt động | 36,89 Tr | 50,71% |
Thu nhập ròng | 4,69 Tr | -59,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,66 | -58,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,96 Tr | -28,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,76 Tr | -27,19% |
Tổng tài sản | 869,79 Tr | 9,50% |
Tổng nợ | 536,61 Tr | 16,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 333,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,69 Tr | -59,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,93 Tr | 117,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,80 Tr | -359,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,04 Tr | -41,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,17 Tr | -66,58% |
Dòng tiền tự do | -15,72 Tr | 32,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
597