Trang chủHEXIND • KLSE
add
Hextar Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,36 RM - 0,37 RM
Phạm vi một năm
0,35 RM - 0,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
989,04 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,26 Tr
Tỷ số P/E
35,61
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 218,59 Tr | -8,05% |
Chi phí hoạt động | 23,35 Tr | 33,56% |
Thu nhập ròng | 1,98 Tr | -55,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,90 | -52,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,86 Tr | -17,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,10 Tr | -20,36% |
Tổng tài sản | 794,77 Tr | 4,65% |
Tổng nợ | 443,28 Tr | 0,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 351,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,98 Tr | -55,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,74 Tr | -270,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,08 Tr | 1.676,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,35 Tr | 115,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,31 Tr | -102,30% |
Dòng tiền tự do | -91,66 Tr | -307,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
597