Trang chủHEXCARE • KLSE
add
Hextar Healthcare Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,085 RM - 0,090 RM
Phạm vi một năm
0,080 RM - 0,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
101,44 Tr MYR
Số lượng trung bình
410,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 35,74 Tr | 17,44% |
Chi phí hoạt động | 3,40 Tr | -22,04% |
Thu nhập ròng | -5,81 Tr | -43,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,25 | -21,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -479,54 N | -17,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,12 Tr | -49,65% |
Tổng tài sản | 510,97 Tr | -13,59% |
Tổng nợ | 26,55 Tr | -27,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 484,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,81 Tr | -43,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,42 Tr | 117,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,46 Tr | -238,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,04 Tr | -114,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,00 N | 99,04% |
Dòng tiền tự do | 160,75 N | 100,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
646