Trang chủHEXCAP • KLSE
add
Hextar Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,19 RM - 0,20 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,39 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
110,47 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,09 Tr
Tỷ số P/E
19,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,70 Tr | -41,88% |
Chi phí hoạt động | 8,36 Tr | -56,08% |
Thu nhập ròng | -6,82 Tr | -26,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,48 | -117,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,41 Tr | -158,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,36 Tr | -5,43% |
Tổng tài sản | 385,52 Tr | -0,63% |
Tổng nợ | 106,72 Tr | -37,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 278,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 581,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,82 Tr | -26,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -198,00 N | -105,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,48 Tr | -464,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,64 Tr | 41.860,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,02 Tr | -505,45% |
Dòng tiền tự do | -60,05 Tr | -166,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
133