Trang chủHEXCAP • KLSE
add
Hextar Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,30 RM - 0,31 RM
Phạm vi một năm
0,29 RM - 0,71 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
131,85 Tr MYR
Số lượng trung bình
468,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,68 Tr | -22,19% |
Chi phí hoạt động | 1,42 Tr | -85,56% |
Thu nhập ròng | 3,58 Tr | 271,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,42 | 377,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,12 Tr | 593,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,48 Tr | -19,84% |
Tổng tài sản | 384,43 Tr | 25,22% |
Tổng nợ | 153,02 Tr | 45,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 231,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 446,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,58 Tr | 271,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,45 Tr | 3.489,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,64 Tr | 87,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,16 Tr | -148,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,35 Tr | 88,84% |
Dòng tiền tự do | -61,87 Tr | -615,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
133