Trang chủHEXA • IDX
add
Hexindo Adiperkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
4.540,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
4.480,00 Rp - 4.560,00 Rp
Phạm vi một năm
3.920,00 Rp - 5.800,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,78 NT IDR
Số lượng trung bình
736,97 N
Tỷ số P/E
7,12
Tỷ lệ cổ tức
9,63%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,38 Tr | 34,84% |
Chi phí hoạt động | 14,87 Tr | 6,06% |
Thu nhập ròng | 6,90 Tr | 21,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,59 | -10,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,96 Tr | 37,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,63 Tr | 55,65% |
Tổng tài sản | 476,66 Tr | 17,24% |
Tổng nợ | 298,70 Tr | 34,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 177,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 840,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,62 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,90 Tr | 21,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,68 Tr | 137,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 433,00 N | 145,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,31 Tr | -92,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,83 Tr | 932,54% |
Dòng tiền tự do | 5,71 Tr | 180,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.884