Trang chủHESM • NYSE
add
Hess Midstream LP
38,98 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
38,98 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:03:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
38,37 $
Mức chênh lệch một ngày
38,47 $ - 39,12 $
Phạm vi một năm
33,59 $ - 44,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,19 T USD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
15,32
Tỷ lệ cổ tức
7,09%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 382,00 Tr | 7,42% |
Chi phí hoạt động | 59,00 Tr | 6,31% |
Thu nhập ròng | 71,60 Tr | 60,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,74 | 49,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,65 | 10,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 288,90 Tr | 6,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,10 Tr | 45,24% |
Tổng tài sản | 4,26 T | 10,38% |
Tổng nợ | 3,75 T | 7,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 512,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,60 Tr | 60,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 202,40 Tr | 9,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,50 Tr | 16,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -155,10 Tr | -17,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,80 Tr | 250,00% |
Dòng tiền tự do | 89,72 Tr | 91,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
220