Trang chủHESM • NYSE
add
Hess Midstream LP
39,29 $
Sau giờ giao dịch:(0,025%)-0,010
39,28 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:35:57 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
39,71 $
Mức chênh lệch một ngày
39,12 $ - 39,74 $
Phạm vi một năm
33,59 $ - 44,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,25 T USD
Số lượng trung bình
1,49 Tr
Tỷ số P/E
14,58
Tỷ lệ cổ tức
7,21%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 414,20 Tr | 13,32% |
Chi phí hoạt động | 59,90 Tr | 7,54% |
Thu nhập ròng | 90,30 Tr | 82,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,80 | 61,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,74 | 25,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 312,00 Tr | 14,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,50 Tr | -95,48% |
Tổng tài sản | 4,42 T | 9,21% |
Tổng nợ | 3,92 T | 7,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 507,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,30 Tr | 82,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 276,90 Tr | 1,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,40 Tr | 0,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -215,10 Tr | -91,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,60 Tr | -101,68% |
Dòng tiền tự do | 142,10 Tr | -5,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
220