Trang chủHERITGFOOD • NSE
add
Heritage Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
494,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
488,50 ₹ - 496,45 ₹
Phạm vi một năm
352,10 ₹ - 659,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
45,47 T INR
Số lượng trung bình
531,92 N
Tỷ số P/E
24,15
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,48 T | 10,30% |
Chi phí hoạt động | 2,04 T | 33,32% |
Thu nhập ròng | 381,66 Tr | -5,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,64 | -14,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 801,20 Tr | 10,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,56 T | 22,07% |
Tổng tài sản | 15,58 T | 21,64% |
Tổng nợ | 5,86 T | 23,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 381,66 Tr | -5,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Heritage Foods Limited is an Indian private sector dairy enterprise, operating primarily in South India. Wikipedia
Ngày thành lập
5 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
3.225