Trang chủHERB • CNSX
add
Herbal Dispatch Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
26,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,72 Tr | 131,79% |
Chi phí hoạt động | 849,20 N | 12,90% |
Thu nhập ròng | -388,16 N | 27,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,26 | 68,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,68 N | 99,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 371,26 N | 40,87% |
Tổng tài sản | 8,72 Tr | 9,85% |
Tổng nợ | 5,19 Tr | 59,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -388,16 N | 27,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -444,99 N | -148,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 182,76 N | 876,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -264,16 N | -31,54% |
Dòng tiền tự do | -373,44 N | -1.606,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web