Trang chủHEPA • NASDAQ
Hepion Pharmaceuticals Inc
0,49 $
14 thg 1, 04:03:32 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 3,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 Tr USD
Số lượng trung bình
55,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,86%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
Chi phí hoạt động
4,46 Tr-58,20%
Thu nhập ròng
-4,87 Tr53,78%
Biên lợi nhuận ròng
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
-4,46 Tr58,12%
Thuế suất hiệu dụng
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
1,50 Tr-92,24%
Tổng tài sản
3,72 Tr-85,14%
Tổng nợ
4,12 Tr-53,40%
Tổng vốn chủ sở hữu
-406,68 N
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
6,96 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
-1,70
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-229,21%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-402,88%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-4,87 Tr53,78%
Tiền từ việc kinh doanh
-2,52 Tr77,59%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-600,00 N-23.337,80%
Tiền từ hoạt động tài chính
2,50 Tr
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-617,94 N94,50%
Dòng tiền tự do
-1,57 Tr78,87%
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Nhân viên
22
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính