Trang chủHEPA • NASDAQ
add
Hepion Pharmaceuticals Inc
0,38 $
Trước giờ mở cửa:(2,83%)-0,011
0,37 $
Đóng cửa: 15 thg 4, 00:30:48 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 116,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,24 Tr USD
Số lượng trung bình
7,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,20 Tr | -83,35% |
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | 86,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,20 Tr | 83,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 406,41 N | -97,25% |
Tổng tài sản | 1,61 Tr | -91,08% |
Tổng nợ | 3,48 Tr | -67,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -112,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -210,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | 86,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,15 Tr | 87,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,09 Tr | 75,75% |
Dòng tiền tự do | 137,80 N | 102,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
22