Trang chủHEM • CVE
add
Hemostemix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
376,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 481,86 N | 33,39% |
Thu nhập ròng | -307,65 N | 40,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -481,85 N | -33,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 824,58 N | 694,77% |
Tổng tài sản | 926,67 N | 280,13% |
Tổng nợ | 8,09 Tr | -5,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -111,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 47,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -307,65 N | 40,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -801,21 N | -1.266,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 515,05 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -286,16 N | -516,64% |
Dòng tiền tự do | -1,15 Tr | -1.078,71% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web