Trang chủHELIO • STO
add
Heliospectra AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,35 kr - 0,44 kr
Phạm vi một năm
0,31 kr - 0,75 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
53,01 Tr SEK
Số lượng trung bình
18,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,74 Tr | 62,12% |
Chi phí hoạt động | 9,41 Tr | 1,03% |
Thu nhập ròng | -4,68 Tr | -11,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,75 | 30,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,01 Tr | 1,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,23 Tr | -34,60% |
Tổng tài sản | 54,41 Tr | 5,07% |
Tổng nợ | 42,16 Tr | 368,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -121,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,68 Tr | -11,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -213,00 N | 99,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -412,00 N | -194,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -625,00 N | 87,84% |
Dòng tiền tự do | -18,30 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
11