Trang chủHELI • IDX
add
Jaya Trishindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
236,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
234,00 Rp - 242,00 Rp
Phạm vi một năm
172,00 Rp - 356,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
196,56 T IDR
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
10,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 58,90 T | 61,88% |
Chi phí hoạt động | 1,63 T | 164,01% |
Thu nhập ròng | 12,80 T | 827,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,74 | 472,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,09 T | 110,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,15 T | -34,82% |
Tổng tài sản | 198,35 T | -1,84% |
Tổng nợ | 119,97 T | -16,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 832,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,80 T | 827,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,92 T | 128,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,90 T | 1,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,45 T | -72,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,58 T | 189,18% |
Dòng tiền tự do | -8,77 T | -417,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
3