Trang chủHELI • IDX
add
Jaya Trishindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
240,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
230,00 Rp - 240,00 Rp
Phạm vi một năm
172,00 Rp - 356,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
198,22 T IDR
Số lượng trung bình
351,62 N
Tỷ số P/E
24,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,37 T | -18,95% |
Chi phí hoạt động | 114,09 Tr | -91,91% |
Thu nhập ròng | 910,85 Tr | -37,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,00 | -22,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,49 T | 386,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | -76,18% |
Tổng tài sản | 172,23 T | -13,30% |
Tổng nợ | 106,74 T | -24,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 832,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 910,85 Tr | -37,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,70 T | -81,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,18 T | 84,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,09 T | -70,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,57 T | 60,44% |
Dòng tiền tự do | -681,58 Tr | 91,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
3