Trang chủHELI • IDX
add
Jaya Trishindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
270,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
270,00 Rp - 278,00 Rp
Phạm vi một năm
112,00 Rp - 605,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
228,20 T IDR
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
26,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,43 T | 42,26% |
Chi phí hoạt động | 617,09 Tr | -79,39% |
Thu nhập ròng | 1,88 T | 536,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,38 | 349,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,34 T | 99,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,14 T | -68,37% |
Tổng tài sản | 173,53 T | -7,47% |
Tổng nợ | 108,96 T | -17,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 832,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,88 T | 536,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,47 T | 67,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,26 T | 47,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,43 T | -21,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -228,26 Tr | 93,25% |
Dòng tiền tự do | -1,46 T | 14,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
3