Trang chủHEL • WSE
add
Helio SA
Giá đóng cửa hôm trước
26,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
25,60 zł - 26,40 zł
Phạm vi một năm
16,10 zł - 30,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
128,00 Tr PLN
Số lượng trung bình
916,00
Tỷ số P/E
7,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,16 Tr | 3,26% |
Chi phí hoạt động | 18,19 Tr | 1,16% |
Thu nhập ròng | 4,66 Tr | -30,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,08 | -32,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,62 Tr | -17,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 Tr | -72,72% |
Tổng tài sản | 291,99 Tr | 34,87% |
Tổng nợ | 125,31 Tr | 86,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,66 Tr | -30,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,67 Tr | -431,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,06 Tr | -225,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,99 Tr | 442,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,74 Tr | -80,29% |
Dòng tiền tự do | 32,95 Tr | 721,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
192