Trang chủHEL • WSE
add
Helio SA
Giá đóng cửa hôm trước
28,10 zł
Mức chênh lệch một ngày
27,00 zł - 28,40 zł
Phạm vi một năm
16,10 zł - 30,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
140,50 Tr PLN
Số lượng trung bình
561,00
Tỷ số P/E
10,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 97,25 Tr | 39,58% |
Chi phí hoạt động | 17,74 Tr | 20,39% |
Thu nhập ròng | -1,83 Tr | -185,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,88 | -161,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,68 Tr | -26,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,68 Tr | 41,16% |
Tổng tài sản | 276,62 Tr | 28,51% |
Tổng nợ | 111,77 Tr | 74,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,83 Tr | -185,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,38 Tr | 563,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,38 Tr | -81,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,49 Tr | -776,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,50 Tr | 153,37% |
Dòng tiền tự do | 51,36 Tr | 579,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
192