Trang chủHEIMAR • ICE
add
Heimar hf
Giá đóng cửa hôm trước
36,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
36,40 kr - 36,80 kr
Phạm vi một năm
30,40 kr - 40,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
73,60 T ISK
Số lượng trung bình
3,36 Tr
Tỷ số P/E
12,88
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
ICE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ISK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,92 T | 4,93% |
Chi phí hoạt động | 234,00 Tr | -16,13% |
Thu nhập ròng | -269,00 Tr | -178,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,87 | -175,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,65 T | 4,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ISK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,40 T | 49,63% |
Tổng tài sản | 229,72 T | 14,90% |
Tổng nợ | 155,83 T | 13,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ISK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -269,00 Tr | -178,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
67