Trang chủHEGROUP • KLSE
add
He Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,29 RM - 0,30 RM
Phạm vi một năm
0,29 RM - 0,80 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
129,80 Tr MYR
Số lượng trung bình
929,01 N
Tỷ số P/E
9,48
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,28 Tr | -22,16% |
Chi phí hoạt động | 2,69 Tr | 4,16% |
Thu nhập ròng | 3,36 Tr | 26,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,80 | 61,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,76 Tr | 18,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,74 Tr | 150,17% |
Tổng tài sản | 111,17 Tr | 19,37% |
Tổng nợ | 49,29 Tr | -25,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 440,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,36 Tr | 26,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,20 Tr | 276,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,65 Tr | 326,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -314,00 N | -34,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,53 Tr | 469,73% |
Dòng tiền tự do | 13,01 Tr | 60,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
55