Trang chủHEGROUP • KLSE
add
He Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,34 RM - 0,34 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,59 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
149,60 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
11,58
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,29 Tr | -45,17% |
Chi phí hoạt động | 2,05 Tr | -15,54% |
Thu nhập ròng | 3,44 Tr | -25,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,66 | 35,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,18 Tr | -21,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,88 Tr | 25,97% |
Tổng tài sản | 109,75 Tr | -15,69% |
Tổng nợ | 40,36 Tr | -43,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 440,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,44 Tr | -25,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -184,00 N | -147,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 188,00 N | 110,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,40 Tr | -8,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,40 Tr | 32,72% |
Dòng tiền tự do | -2,48 Tr | -292,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
84