Trang chủHEGROUP • KLSE
add
He Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,39 RM - 0,42 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,59 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
176,03 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,25 Tr
Tỷ số P/E
12,64
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,04 Tr | -34,46% |
Chi phí hoạt động | 2,08 Tr | -8,82% |
Thu nhập ròng | 3,16 Tr | -24,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,87 | 14,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,59 Tr | -21,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,14 Tr | 25,89% |
Tổng tài sản | 112,91 Tr | -2,95% |
Tổng nợ | 46,96 Tr | -22,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 440,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,16 Tr | -24,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,36 Tr | -418,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 341,00 N | -77,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -364,00 N | -15,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,38 Tr | -221,06% |
Dòng tiền tự do | -520,75 N | -252,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
84