Trang chủHEDEF • IST
add
Hedef Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
7,59 ₺
Mức chênh lệch một ngày
7,41 ₺ - 7,80 ₺
Phạm vi một năm
2,86 ₺ - 9,42 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
14,23 T TRY
Số lượng trung bình
13,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -133,30 Tr | -199,71% |
Chi phí hoạt động | 11,33 Tr | -34,89% |
Thu nhập ròng | -329,09 Tr | -17,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 246,88 | 217,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -142,03 Tr | -221,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 Tr | -82,67% |
Tổng tài sản | 3,05 T | -3,93% |
Tổng nợ | 430,82 Tr | 24,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -329,09 Tr | -17,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 272,22 Tr | 17.547,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,12 Tr | 756,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,45 Tr | -169,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 384,56 N | 112,77% |
Dòng tiền tự do | -91,44 Tr | -20,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
18