Tài chính
Đăng nhập
Tài chính
Finance
finance_mode
Trang chủ
manage_search
Xu hướng thị trường
Danh mục đầu tư
add
Tạo danh mục đầu tư
Danh sách theo dõi
add
Tạo danh sách theo dõi
settings
Cài đặt
feedback
Gửi ý kiến phản hồi
Thị trường
Hoa Kỳ
Châu Âu
Châu Á
Đơn vị tiền tệ
Tiền ảo
Tương lai
Dow Jones
42.185,46
+0,59%
+247,01
Dow Jones
42.185,46
0,59%
S&P 500
5.816,36
-0,18%
-10,68
S&P 500
5.816,36
0,18%
Nasdaq
19.016,55
-0,76%
-145,08
Nasdaq
19.016,55
0,76%
Russell
2.172,42
-0,77%
-16,82
Russell
2.172,42
0,77%
VIX
19,84
+1,54%
+0,30
VIX
19,84
1,54%
Trang chủ
HECO • CNSX
add
Chia sẻ
Global Helium Corp.
0,055 $
13 thg 1, 09:30:35 GMT-5 · CAD · CNSX ·
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
1 ngày
5 ngày
1 tháng
6 tháng
Từ đầu năm
1 năm
5 năm
TỐI ĐA
Không có dữ liệu
close
search
So sánh với
Avanti Helium Corp
0,10 $
AVN
0,00%
Desert Mountain Energy Corp
0,30 $
DME
3,23%
Total Helium Ltd
0,015 $
TOH
50,00%
Royal Helium Ltd
0,020 $
RHC
0,00%
Datametrex AI Ltd
0,0050 $
DM
0,00%
CleanGo Innovations Inc
0,35 $
CGII
0,00%
Manganese X Energy Corp
0,075 $
MN
25,00%
First Helium Inc
0,055 $
HELI
8,33%
Helium Evolution Inc
0,13 $
HEVI
4,00%
Surge Battery Metals Inc
0,36 $
NILI
2,74%
insights
Sự kiện quan trọng
Nút Sự kiện chính hiện những bài báo có liên quan vào những ngày có biến động giá lớn
Sự kiện quan trọng
Nút Sự kiện chính hiện những bài báo có liên quan vào những ngày có biến động giá lớn
Sự kiện quan trọng
arrow_forward_ios
Nút Sự kiện chính hiện những bài báo có liên quan vào những ngày có biến động giá lớn
Cổ phiếu
Quyền sở hữu một phần công ty và quyền hưởng một phần tài sản và lợi nhuận bằng với số lượng cổ phiếu sở hữu
Cổ phiếu được niêm yết tại CA
Niêm yết trên CNSX
Trụ sở chính ở CA
Trụ sở chính tại Calgary, Alberta, Canada
Giá đóng cửa hôm trước
Giá đóng cửa phiên trước đó
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
Phạm vi giữa mức giá cao và mức giá thấp trong một ngày qua
0,055 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
Phạm vi giữa mức giá cao và mức giá thấp trong 52 tuần qua
0,020 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
Phương pháp định giá bằng cách nhân giá cổ phiếu của một công ty với tổng số lượng cổ phiếu đang lưu hành của công ty đó.
2,63 Tr CAD
Số lượng trung bình
Số lượng trung bình số cổ phần được giao dịch mỗi ngày trong 30 ngày qua
10,58 N
Tỷ số P/E
Tỷ lệ giữa giá cổ phần hiện tại so với EPS của 12 tháng liên tiếp vừa qua sẽ cho biết giá của một cổ phiếu là cao hay thấp so với các cổ phiếu khác
-
Tỷ lệ cổ tức
Tỷ lệ giữa cổ tức hằng năm so với giá cổ phần hiện tại dùng để ước tính lợi tức của một cổ phiếu
-
Sàn giao dịch chính
Sàn giao dịch có niêm yết chứng khoán này
CNSX
Tin tức thị trường
Báo Sài Gòn Đầu Tư Tài Chính
2 ngày trước
Phố Wall chìm trong sắc đỏ; Dầu khởi xanh trở lại
Báo điện tử Bình Định
9 giờ trước
clipnong net
.DJI
0,59%
Chỉ số trung bình công nghiệp Dow Jones
CafeBiz
2 ngày trước
Báo cáo việc làm Mỹ tháng 12 tăng vượt dự đoán, tỷ lệ thất nghiệp bất ngờ thay đổi, Dow Jones lập tức giảm gần 700 điểm vì khả năng Fed cắt giảm lãi suất ngày một ít
.DJI
0,59%
Chỉ số trung bình công nghiệp Dow Jones
Báo Kinh tế đô thị
2 ngày trước
Chứng khoán Mỹ lao dốc không phanh, Dow Jones “bốc hơi” gần 700 điểm
.DJI
0,59%
Chỉ số trung bình công nghiệp Dow Jones
baotintuc.vn
2 ngày trước
Số liệu việc làm của Mỹ 'nhấn chìm' chỉ số S&P 500
.INX
0,18%
S&P 500
XTB.com
3 ngày trước
Thị trường "đỏ lửa" vì báo cáo NFP📉
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Calgary, Alberta
Canada
Trang web
globalhelium.com
Khám phá thêm
Mọi người cũng tìm kiếm
AVN
Avanti Helium Corp
0,10 $
0,00%
add_circle_outline
DME
Desert Mountain Energy Corp
0,30 $
3,23%
add_circle_outline
TOH
Total Helium Ltd
0,015 $
50,00%
add_circle_outline
RHC
Royal Helium Ltd
0,020 $
0,00%
add_circle_outline
DM
Datametrex AI Ltd
0,0050 $
0,00%
add_circle_outline
CGII
CleanGo Innovations Inc
0,35 $
0,00%
add_circle_outline
MN
Manganese X Energy Corp
0,075 $
25,00%
add_circle_outline
HELI
First Helium Inc
0,055 $
8,33%
add_circle_outline
HEVI
Helium Evolution Inc
0,13 $
4,00%
add_circle_outline
NILI
Surge Battery Metals Inc
0,36 $
2,74%
add_circle_outline
PSRHF
Pulsar Helium Inc
0,46 $
0,72%
add_circle_outline
RECO
Reconnaissance Energy (Africa) Ltd
1,07 $
0,47%
add_circle_outline
HPQ
HPQ Silicon Inc
0,25 $
2,04%
add_circle_outline
AE
American Eagle Gold Corp
0,66 $
2,94%
add_circle_outline
AMQ
Abitibi Metals Corp
0,28 $
13,64%
add_circle_outline
NICU
Magna Mining Inc
1,52 $
6,17%
add_circle_outline
PNPN
Power Nickel Inc
1,05 $
0,48%
add_circle_outline
GPAC
Great Pacific Gold Corp
0,53 $
1,85%
add_circle_outline
Trợ giúp
Gửi ý kiến phản hồi
Quyền riêng tư
Điều khoản
Tuyên bố từ chối trách nhiệm