Trang chủHEBA-B • STO
add
HEBA Fastighets AB
Giá đóng cửa hôm trước
31,85 kr
Mức chênh lệch một ngày
31,95 kr - 32,30 kr
Phạm vi một năm
23,95 kr - 34,25 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 T SEK
Số lượng trung bình
154,82 N
Tỷ số P/E
20,23
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 150,20 Tr | 4,52% |
Chi phí hoạt động | 9,60 Tr | 11,63% |
Thu nhập ròng | 37,40 Tr | 154,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,90 | 143,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,20 Tr | 4,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,40 Tr | -0,25% |
Tổng tài sản | 14,37 T | 4,41% |
Tổng nợ | 8,17 T | 10,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,40 Tr | 154,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,80 Tr | 170,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,60 Tr | 70,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,60 Tr | -1.265,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,40 Tr | -258,33% |
Dòng tiền tự do | 96,22 Tr | 582,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 11, 1952
Trang web
Nhân viên
43