Trang chủHEART • STO
add
Scandinavian Real Heart AB
Giá đóng cửa hôm trước
19,45 kr
Mức chênh lệch một ngày
19,10 kr - 20,30 kr
Phạm vi một năm
9,95 kr - 36,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
98,72 Tr SEK
Số lượng trung bình
16,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 15,38 Tr | 39,05% |
Thu nhập ròng | -8,73 Tr | -38,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,60 Tr | 36,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,94 Tr | 22,42% |
Tổng tài sản | 87,94 Tr | 1,50% |
Tổng nợ | 13,59 Tr | -39,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,73 Tr | -38,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,94 Tr | -190,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,63 Tr | -13,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,02 Tr | 620,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,45 Tr | 293,41% |
Dòng tiền tự do | -5,99 Tr | 9,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
14