Trang chủHEADSUP • NSE
add
Heads UP Ventures Limited
Giá đóng cửa hôm trước
12,27 ₹
Mức chênh lệch một ngày
11,65 ₹ - 12,49 ₹
Phạm vi một năm
8,66 ₹ - 17,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
261,68 Tr INR
Số lượng trung bình
136,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 554,00 N | -92,51% |
Thu nhập ròng | 2,58 Tr | 135,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 177,86 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 Tr | 114,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,14 Tr | -71,34% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,58 Tr | 135,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
12