Trang chủHDSN • NASDAQ
add
Hudson Technologies Inc
7,15 $
Sau giờ giao dịch:(0,70%)-0,050
7,10 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,17 $
Mức chênh lệch một ngày
7,12 $ - 7,34 $
Phạm vi một năm
5,11 $ - 9,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
310,67 Tr USD
Số lượng trung bình
595,71 N
Tỷ số P/E
19,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,34 Tr | -15,18% |
Chi phí hoạt động | 8,99 Tr | 4,03% |
Thu nhập ròng | 2,76 Tr | -71,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,98 | -66,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | -70,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,67 Tr | -67,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,05 Tr | 668,15% |
Tổng tài sản | 307,88 Tr | 4,66% |
Tổng nợ | 61,06 Tr | 9,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,76 Tr | -71,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,16 Tr | 1.617,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,41 Tr | -46,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,83 Tr | -91.450,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,91 Tr | 675,94% |
Dòng tiền tự do | 11,83 Tr | 524,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
238