Trang chủHDRO • CVE
add
Primary Hydrogen Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
54,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,19 Tr | 266,39% |
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | -273,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 Tr | 314,67% |
Tổng tài sản | 3,50 Tr | 377,67% |
Tổng nợ | 403,12 N | 549,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -101,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -111,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | -273,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,07 Tr | -1.381,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -407,97 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,91 Tr | 256,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 429,85 N | -7,14% |
Dòng tiền tự do | -599,12 N | -1.097,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web