Trang chủHDL • NASDAQ
add
Super Hi International Holding American Depositary Shares
Giá đóng cửa hôm trước
19,03 $
Phạm vi một năm
14,18 $ - 30,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,83 T HKD
Số lượng trung bình
2,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,95 Tr | 9,08% |
Chi phí hoạt động | 45,57 Tr | 13,70% |
Thu nhập ròng | 16,41 Tr | 13.126,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,25 | 11.885,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,43 Tr | 139,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,47 Tr | 18,68% |
Tổng tài sản | 702,44 Tr | 12,55% |
Tổng nợ | 327,53 Tr | 14,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 374,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 650,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 33,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,41 Tr | 13.126,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
13.651