Trang chủHDL • NASDAQ
add
Super Hi International Holding American Depositary Shares
Giá đóng cửa hôm trước
20,00 $
Mức chênh lệch một ngày
19,97 $ - 20,44 $
Phạm vi một năm
13,88 $ - 30,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,42 T HKD
Số lượng trung bình
1,52 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 197,78 Tr | 4,90% |
Chi phí hoạt động | 48,01 Tr | 8,53% |
Thu nhập ròng | 11,94 Tr | 367,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,04 | 355,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,11 Tr | -20,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 253,25 Tr | 61,83% |
Tổng tài sản | 684,66 Tr | 20,72% |
Tổng nợ | 316,87 Tr | 7,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 367,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 596,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 32,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,94 Tr | 367,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,69 Tr | -18,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,60 Tr | 24,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,83 Tr | -18,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,78 Tr | 20,82% |
Dòng tiền tự do | 17,47 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
13.057