Trang chủHDIT • IDX
add
Hensel Davest Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
99,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
86,00 Rp - 101,00 Rp
Phạm vi một năm
13,00 Rp - 110,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
140,27 T IDR
Số lượng trung bình
75,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,27 T | 42.725,23% |
Chi phí hoạt động | 503,69 Tr | -65,39% |
Thu nhập ròng | -504,62 Tr | 65,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,76 | 99,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -504,58 Tr | 63,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,30 Tr | -47,26% |
Tổng tài sản | 321,49 T | -5,08% |
Tổng nợ | 61,95 T | 10,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 259,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -504,62 Tr | 65,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,45 Tr | 11.180,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,45 Tr | 11.180,07% |
Dòng tiền tự do | 3,56 T | 9,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
5