Trang chủHDFGS • IST
add
Hedef Girisim Sermayesi Yatirim Ortk AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,28 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,21 ₺ - 2,45 ₺
Phạm vi một năm
1,10 ₺ - 2,93 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T TRY
Số lượng trung bình
71,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,25 Tr | 729,43% |
Chi phí hoạt động | 23,22 Tr | 372,81% |
Thu nhập ròng | -100,15 Tr | 20,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -153,50 | 90,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,95 Tr | 1.337,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 472,59 Tr | 165,21% |
Tổng tài sản | 2,71 T | 48,25% |
Tổng nợ | 5,64 Tr | -33,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -100,15 Tr | 20,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -437,02 Tr | -208,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,05 Tr | -117,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 573,37 Tr | 7.553.221,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,74 Tr | -1.060,35% |
Dòng tiền tự do | -70,31 Tr | -3.010,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
4