Trang chủHDFGS • IST
add
Hedef Girisim Sermayesi Yatirim Ortk AS
Giá đóng cửa hôm trước
4,83 ₺
Mức chênh lệch một ngày
4,35 ₺ - 5,08 ₺
Phạm vi một năm
1,12 ₺ - 6,34 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,48 T TRY
Số lượng trung bình
95,59 Tr
Tỷ số P/E
71,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 160,72 Tr | 18,48% |
Chi phí hoạt động | 11,02 Tr | -94,16% |
Thu nhập ròng | 331,75 Tr | 214,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 206,41 | 196,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,87 Tr | 386,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,23 Tr | 170,37% |
Tổng tài sản | 3,25 T | 80,89% |
Tổng nợ | 14,70 Tr | 68,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 331,75 Tr | 214,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 179,41 Tr | -28,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,08 Tr | 63,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,13 Tr | 139,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -165,63 N | -110,22% |
Dòng tiền tự do | 137,50 Tr | 475,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
4