Trang chủHDFCAMC • NSE
add
HDFC Asset Management Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.799,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5.791,00 ₹ - 5.839,00 ₹
Phạm vi một năm
3.563,05 ₹ - 5.927,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 NT INR
Số lượng trung bình
385,11 N
Tỷ số P/E
47,66
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,01 T | 26,61% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | 10,34% |
Thu nhập ròng | 7,48 T | 23,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 62,24 | -2,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 34,82 | 23,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,92 T | 31,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,33 T | 14,45% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 213,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,48 T | 23,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.618