Trang chủHDFA • IDX
add
Radana Bhaskara Finance Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
106,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
105,00 Rp - 106,00 Rp
Phạm vi một năm
80,00 Rp - 194,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
693,50 T IDR
Số lượng trung bình
36,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,57 T | 3,53% |
Chi phí hoạt động | 24,67 T | 21,37% |
Thu nhập ròng | 3,71 T | -23,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,45 | -25,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -26,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,44 T | -18,34% |
Tổng tài sản | 3,39 NT | 15,47% |
Tổng nợ | 2,81 NT | 21,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 576,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,71 T | -23,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -392,87 T | -12,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,21 Tr | 98,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 337,04 T | -16,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,82 T | -208,14% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
160