Trang chủHDFA • IDX
add
Radana Bhaskara Finance Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
144,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
144,00 Rp - 180,00 Rp
Phạm vi một năm
88,00 Rp - 222,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 NT IDR
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,32 T | 3,61% |
Chi phí hoạt động | 28,10 T | 51,14% |
Thu nhập ròng | -1,53 T | -127,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,23 | -126,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 200,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,36 T | -24,84% |
Tổng tài sản | 3,59 NT | 17,60% |
Tổng nợ | 3,02 NT | 24,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 574,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,53 T | -127,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,88 T | 123,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 86,76 Tr | 102,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,01 T | -115,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,92 T | -64,58% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
162