Trang chủHDF • EPA
add
Hydrogene De France SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,24 €
Mức chênh lệch một ngày
4,04 € - 4,20 €
Phạm vi một năm
3,03 € - 7,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
61,16 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 205,00 N | -28,20% |
Chi phí hoạt động | 4,28 Tr | 6,56% |
Thu nhập ròng | -3,31 Tr | -28,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,61 N | -79,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,12 Tr | 13,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,21 Tr | -39,25% |
Tổng tài sản | 91,36 Tr | -17,84% |
Tổng nợ | 8,77 Tr | -44,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,31 Tr | -28,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,11 Tr | 0,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,59 Tr | 61,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -283,00 N | -1.564,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,02 Tr | 31,19% |
Dòng tiền tự do | -3,34 Tr | 45,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
125