Trang chủHDBFS • NSE
add
HDB Financial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
723,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
723,35 ₹ - 735,10 ₹
Phạm vi một năm
722,10 ₹ - 891,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
605,01 T INR
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
27,88
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,03 T | -14,37% |
Chi phí hoạt động | 13,21 T | -19,79% |
Thu nhập ròng | 5,81 T | -1,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,64 | 14,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,98 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,21 T | 88,02% |
Tổng tài sản | 1,15 NT | 12,57% |
Tổng nợ | 954,36 T | 9,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 829,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,81 T | -1,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
89.943